Có 2 kết quả:

合气道 hé qì dào ㄏㄜˊ ㄑㄧˋ ㄉㄠˋ合氣道 hé qì dào ㄏㄜˊ ㄑㄧˋ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) aikido (Japanese martial art)
(2) hapkido (Korean martial art)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) aikido (Japanese martial art)
(2) hapkido (Korean martial art)

Bình luận 0